Ổ cứng SSD là một sản phẩm ổ cứng trên thị trường đã và đang được người sử dụng ưa chuộng. Nhờ những sản phẩm ổ cứng SSD ra đời mà người dùng ở mọi lĩnh vực có thể nâng cấp hiệu quả sử dụng máy tính của mình nhờ và tốc độ xử lý dữ liệu hoàn hảo.
Đặc biệt, ổ cứng SSD có nhiều loại cho người dùng có thể lựa chọn được. Bài viết sau đây, sẽ giúp các bạn phân biệt ổ cứng SSD chuẩn 2.5 inch, 1.8 inch, mSATA, M.2 SATA, M,2 PCIe NVMe.

Tìm hiểu ổ cứng SSD các loại
1. Ổ cứng mSATA là gì?
Đây là một sản phẩm công nghệ được tích hợp trong dòng chipset Intel và còn được gọi với một tên gọi khác là Intel Smart Response. Ổ cứng có tốc độ ngang với tốc độ của chuẩn SSD kích thước 2.5 sẽ phát huy được hết tác dụng của nó trong quá trình sử dụng là khi được kết hợp giữa ổ cứng SSD và ổ cứng HDD truyền thống để giúp cho người truy cập có thể truy cập được nhanh chóng dữ liệu nhất có thể.
Hãy phân biệt giữa các loại ổ cứng SSD 2.5 inch, mSATA, 1.8 inch, M.2 SATA.
Ổ cứng mSATA hỗ trợ việc sử dụng một phần không gian lưu trữ để làm bộ nhớ đệm cho hệ điều hành, giúp tăng tốc quy trình xử lý bằng cách lưu trữ dữ liệu mà người dùng truy cập trên máy tính mà không cần phải truy xuất bộ nhớ mỗi khi cần sử dụng.
Ổ cứng SSD mSATA tích hợp trên bo mạch chủ thông qua cổng giao tiếp mSATA, không đòi hỏi bất kỳ điều chỉnh nào từ người dùng. Hệ thống tự động thiết lập và xử lý các tác vụ truy xuất dữ liệu một cách dễ dàng. Việc sử dụng ổ cứng SSD mSATA giúp giảm cường độ sử dụng bộ nhớ của thiết bị, từ đó kéo dài tuổi thọ linh kiện và tối ưu hóa hiệu suất tiết kiệm điện năng.
Ổ cứng SSD mSATA tương thích với hầu hết các hệ điều hành Windows và Mac OS. Hệ thống tự động nhận dạng ổ cứng SSD và biến nó thành bộ nhớ đệm, tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng. Đối với máy tính để bàn, người dùng có thể sử dụng ổ cứng mSATA thông qua ứng dụng Intel Rapid Storage để kết hợp hai ổ cứng SSD và HDD truyền thống.
2. Ổ cứng SSD 1.8 inch là gì?
Ổ cứng SSD 1.8 inch hay còn được gọi là uSATA ( Micro sata ) là thiết bị ổ cứng SSD thiết kế với kích thước siêu nhỏ, chỉ 1.8 inch, dùng cho những laptop có kích thước nhỏ gọn. Là chuẩn SATA dạng nhỏ thường được lựa chọn cho một số dòng máy như HP, Dell, Lenovo…
Để phân biệt ổ cứng SSD 2.5 inch, mSATA, 1.8 inch, M.2 SATA, bạn có thể xem hình ảnh sau:
.
Các kích thước chuẩn SATA 1.8 inch phổ biến
Chiều dài 78.5mm
Chiều rộng 54mm
Chiều cao 5 hoặc 8mm
Dung lượng: đa dạng, tối đa lên đến 320GB
Ổ cứng SSD SATA 1.8 inch
3. Ổ cứng SSD 2.5 inch là gì?
Ổ cứng SSD 2.5 inch là một loại ổ cứng được thiết kế tương đối phổ biến trên thị trường hiện nay bởi nó có kích thước tương ứng với hầu hết thiết bị khác nhau trên thị trường hiện nay.

Kích thước ổ cứng 2.5 inch SATA III đang là một chuẩn kết nối phổ biến và phù hợp với đa dạng thiết bị máy tính và laptop ngày nay. Tuy nhiên, dòng ổ cứng này có tốc độ đọc và ghi dữ liệu có giới hạn chỉ 6Gbps (tương đương 550MB/s), tương tự như các ổ cứng mSATA, M.2 SATA. Tuy tốc độ này đủ cho hầu hết các hoạt động cơ bản của hệ thống máy tính, nhưng một nhược điểm cần lưu ý là cần có dây nguồn để kích hoạt ổ cứng, điều này có thể làm phiền người dùng.
Chiều dài: 100mm
Chiều rộng: 69.85mm
Chiều cao: 5, 7, 9.5, 12.5, 15 hoặc 19mm
Dung lượng: đa dạng, tối đa có thể lên đến 5TB
4. Ổ cứng SSD chuẩn M.2 là gì?
SSD chuẩn M.2 là một thế hệ mới của ổ cứng SSD, đây là một chuẩn kết nối chính cho các thế hệ máy tính mới nhất. Điểm cộng lớn nhất cho sản phẩm ổ cứng này chính là tốc độ truyền tải lớn hơn rất nhiều so với những ổ cứng thông thường.

SSD M.2 hay còn gọi là NGFF đã xuất hiện từ khoảng tháng 8/2014. SSD chuẩn M.2 với thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt, phù hợp cho nhiều loại thiết bị khác nhau, bao gồm cả các máy tính mỏng và nhẹ.
Các dòng ổ cứng SSD M.2 phổ biến
SSD M2 SATA: là ổ cứng có tốc độ truyền tải dữ liệu đúng chuẩn SATA III bị giới hạn bởi 550MB/s
SSD M2 PCIe là ổ cứng chuẩn cao nhất hiện tại với tốc độ đọc và ghi lý thuyết có thể đạt được lên đến 3500 MB/s
"Ổ cứng SSD M.2 chuẩn PCIe là một sản phẩm tiên tiến, giúp cải thiện và khắc phục những hạn chế của các loại ổ cứng trước đây. Với thiết kế chuẩn PCIe, băng thông bộ nhớ của ổ cứng này tăng lên đến 16 Gbps, tương đương với tốc độ truyền dữ liệu 2100 MB/s, nhanh hơn gần 4 lần so với SSD thông thường kích thước 2.5 inch. Đặc biệt, việc sử dụng nguồn điện từ khe PCIe giúp tiết kiệm thiết bị phụ trợ và giúp ổ cứng hoạt động hiệu quả hơn."
"Không chỉ vậy, ổ cứng SSD M2 PCIe được coi là giao tiếp lý tưởng cho người dùng chuyên nghiệp với kích thước nhỏ gọn và tốc độ truyền tải lên đến 3500 MB/s."
Hình dáng: nhỏ gọn chỉ bằng RAM máy tính
Tốc độ: nhanh, có thể lên đến 3500 MB/s
Một số điều cơ bản về các loại ổ cứng trên đây sẽ giúp cho người dùng có thể phân biệt ổ cứng SSD khác nhau đang được bán trên thị trường. Đến với Lagihitech để được tư vấn và hỗ trợ lựa chọn ổ cứng thích hợp cho mục đích sử dụng của mình.